Mô tả ngắn: chống tia gamma, tia X, tia X từ máy X Quang, CT
Liên hệ: 0976.275.983 hoặc 0941.88.99.83 hoặc email: antoanbucxahn@gmail.com - Mr. Hoàng Anh Quý!
Chi tiết:
Găng tay chì
Chất liệu: Cao su chì
Chì 0,35mm, dài 30cm
Kính chì
Chất liệu: Thủy tinh pha chì
Chì 0,35mm
Yếm chì
Chất liệu: Cao su chì
Che từ cổ đến đầu gối
Chì 0,35mm
Cổ chì
Chất liệu: Cao su chì
Che tuyến giáp
Chì 0,35mm
Áo chì
Chất liệu: Cao su chì
Che kín toàn thân, có mũ trùm đầu và chân.
Hở bàn tay
Chì 0,25mm
Túi chì
Chất liệu: Vải bọc chì hạt
Có khóa kéo
Dài 27cm, rộng 18cm
Trọng lượng: 3 kg ,4 kg
Hộp chì
Chất liệu: Inox - chì - inox
Có nắp đậy, tai xách
Chì dày 1mm, 2mm
Trọng lượng: 30 kg ,40 kg
Chì lá (Chì tấm)
Chất liệu: Chì
Chì dày 1mm
Que gắp nguồn phóng xạ
(Kìm gắp nguồn)
Dài 2 m
Chất liệu: Inox
Loa cảnh báo cầm tay Nguồn điện: R6P(AA) × 8(12V DC)
Công Suất: 6 – 10W
Kích thươc: 160(R) × 256(C) × 260(S) mm
Trọng lượng: 620g
Có còi cảnh báo
Đèn quay chớp - cảnh báo
Dùng 4 pin tiểu
Đế có nam châm
Biển cảnh báo bức xạ
Chất liệu: Tole dày 1mm
Kích thước: 30 x 30 x 30 cm
Biển cảnh báo khu vực phóng xạ nguy hiểm di động Biển cảnh báo có chân di động, đế có chân cao su tùy chỉnh
Trụ chóp nón phản quang có móc
Kích thước: 640 x 480 mm
Làm bằng tôn dày 1mm
Chân làm bằng thép hộp 20 x 20 mm
Cuộn băng rào cản khu vực phóng xạ
Rộng 8cm
Dài 100 m
Chất liệu: Nilon
Đèn pin cầm tay
Khoảng cách soi 200 m
Dùng pin sạc
Đo bức xạ tia X, Gamma
Hiển thị tốc độ đo: 0.01 µSv/h -12.0 Sv/h (1 µR/h - 1200 R/h)
Phạm vi năng lượng: 20.0 keV - 10.0 MeV
Kích thước 58 х 58 х 18 mm (2 2/7 x 2 2/7 x 5/7 )
Trọng lượng 70 g (2.5 oz)
Pin: Pin có thể sạc lại (sạc thông qua USB)
Liều kế bức xạ cá nhân
Xuất xứ: Việt Nam
Nơi sản xuất: Viện nghiên cứu hạt nhân (Đà Lạt)
Máy đo bức xạ Inspector Model: INSPECTOR ALERT
Hãng sản xuất: INTERNATIONAL MEDCOM - MỸ
Máy đo bức xạ Polimaster
Máy đo: Tia X, Gamma, Alpha, Beta.
Khoảng đo: mR/hr: .001-100.0
CPM: 0-350,000
Total: 1-9,999,000 counts
µSv/hr: .01-1,000
CPS: 0-5,000
Độ nhạy: 3500 CPM/mR/hr (Cs-137)
± 15% trong khoảng 50 mR/hr; ± 20% trong khoảng 100 mR/hr
±15% trong khoảng 130,000 CPM; ±20% từ 130,000 đến 350,000 CPM
Kích thước máy: cao 15 x rộng 8 x sâu 3 cm
Trọng lượng: 323 gram
Điện: 1 pin 9V